Những lỗ hổng bảo mật trong mạng Wi-Fi người dùng cần biết

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

(Baonghean.vn) - Mạng Wi-Fi ngày càng phổ biến và trở thành một phần thiết yếu trong cuộc sống của chúng ta. Tuy nhiên, Wi-Fi cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ bảo mật mà người dùng cần biết để bảo vệ dữ liệu và thiết bị của mình.

Bảo mật hiệu quả mạng Wi-Fi không chỉ đơn giản là thiết lập chế độ mã hóa mới nhất hoặc triển khai phương thức xác thực mạnh mẽ hơn so với các phương thức truyền thống như WEP (Wired Equivalent Privacy) và WPA (Wi-Fi Protected Access), giúp bảo vệ mạng khỏi truy cập trái phép và các mối đe dọa bảo mật khác.

Mặc dù việc áp dụng các giải pháp bảo mật đóng vai trò quan trọng nhưng việc tìm hiểu kỹ các lỗ hổng bảo mật tiềm ẩn trong mạng Wi-Fi sẽ giúp người dùng bảo vệ hiệu quả mạng Wi-Fi của mình.

anh-minh-hoa-8355.jpeg
Ảnh minh họa.

Bài viết này sẽ trình bày 5 lỗ hổng bảo mật Wi-Fi phổ biến nhất mà người dùng cần biết để bảo vệ mạng Wi-Fi khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

1. Tấn công nghe lén

Tấn công nghe lén thông qua mạng Wi-Fi là hành vi mà kẻ tấn công có thể truy cập và giám sát dữ liệu được truyền qua mạng Wi-Fi một cách bất hợp pháp. Loại tấn công này có thể dẫn đến việc các thông tin nhạy cảm như mật khẩu, thông tin tài chính và dữ liệu cá nhân bị đánh cắp.

Do tín hiệu Wi-Fi truyền qua sóng vô tuyến nên kẻ tấn công có thể thụ động nghe lén thông tin truyền đi giữa các thiết bị và điểm truy cập (AP). Trên các mạng Wi-Fi không an toàn, kẻ tấn công có thể lấy cắp các thông tin nhạy cảm của người dùng để sử dụng vào các mục đích xấu.

Một lỗ hổng bảo mật lớn của giao thức bảo mật dùng cho mạng gia đình và mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ (WPA/WPA2-Personal) là người dùng có mật khẩu Wi-Fi có thể theo dõi lưu lượng truy cập mạng của người dùng khác và thực hiện các cuộc tấn công.

Trong khi đó, chế độ bảo mật dùng cho doanh nghiệp lớn (WPA/WPA2-Enterprise) cung cấp khả năng bảo vệ chống lại việc nghe lén giữa người dùng với nhau. Nhưng chế độ bảo mật này đòi hỏi phải triển khai giao thức mạng có tính bảo mật cao và thông minh (Radius Server) hoặc dịch vụ đám mây và yêu cầu thêm từ phía người dùng hoặc thiết bị khách hàng để kết nối. Do đó, nhiều doanh nghiệp lớn vẫn đang sử dụng giao thức bảo mật WPA/WPA2-Personal, điều này sẽ tạo điều kiện cho tội phạm mạng xâm nhập vào mạng lưới của doanh nghiệp.

Nhờ vào chuẩn bảo mật WPA3, được giới thiệu bởi Liên minh Wi-Fi vào năm 2018, việc nghe lén sẽ không còn là mối lo ngại đối với các mạng và thiết bị hỗ trợ phương thức bảo mật mới hơn này. WPA3 được sử dụng để kiểm soát những gì sẽ xảy ra khi người dùng kết nối đến một mạng Wi-Fi bảo mật bằng cách sử dụng mật mã.

Giao thức bảo mật Wi-Fi mới nhất này mang đến những khả năng mới để cải thiện an ninh mạng trong hệ thống mạng Wi-Fi. Người dùng trên mạng Wi-Fi áp dụng chuẩn bảo mật WPA3 không thể giải mã lưu lượng truy cập từ những người dùng khác trên mạng, ngay cả khi người dùng có mật khẩu Wi-Fi và kết nối thành công.

2. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)

Giống như các mạng có dây, Wi-Fi cũng dễ bị tấn công DoS (Denial of Service), có thể khiến mạng Wi-Fi quá tải do lượng truy cập quá lớn. Điều này có thể khiến Wi-Fi chậm hoặc không khả dụng, gây gián đoạn hoạt động bình thường của mạng lưới.

Một cuộc tấn công DoS có thể được thực hiện bằng cách tạo ra một số lượng lớn các yêu cầu kết nối hoặc xác thực để làm quá tải máy chủ mạng Wi-Fi hoặc gửi dữ liệu giả mạo vào mạng để làm gián đoạn hoạt động của Wi-Fi.

Kẻ tấn công có thể gửi các khung hủy xác thực để ngắt kết nối các thiết bị khỏi mạng Wi-Fi, gây ra gián đoạn kết nối và có thể khiến các thiết bị máy khách kết nối với các điểm truy cập giả mạo. Bên cạnh đó, kẻ tấn công có thể làm quá tải mạng với các khung báo hiệu giả mạo hoặc độc hại, gây ra sự nhầm lẫn cho các thiết bị được kết nối và làm gián đoạn hoạt động của mạng.

Để ngăn chặn các cuộc tấn công DoS trên mạng Wi-Fi, người dùng cần thực hiện các biện pháp bảo mật như hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS), tường lửa và lọc lưu lượng. Thường xuyên cập nhật firmware, sử dụng mã hóa mạnh và thiết lập cấu hình thiết bị mạng để xử lý lưu lượng truy cập quá mức cũng có thể giúp giảm thiểu tác động của các cuộc tấn công DoS. Ngoài ra, cần giám sát lưu lượng truy cập mạng để phát hiện các nguồn truy cập bất thường và kịp thời xử lý các lỗ hổng.

3. Chiếm quyền điều khiển các thiết bị được ủy quyền kết nối với mạng Wi-Fi

Hình thức tấn công này khác với việc xâm nhập trái phép vào mạng Wi-Fi, thay vào đó, kẻ tấn công lợi dụng các lỗ hổng bảo mật hoặc cấu hình yếu kém để giành quyền kiểm soát các thiết bị đã được kết nối hợp pháp.

Kẻ tấn công có thể truy xuất mật khẩu Wi-Fi đã lưu hoặc thông tin xác thực mạng trên máy tính hoặc thiết bị. Sau đó, chúng cũng có thể cài đặt phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp hoặc phần mềm khác trên thiết bị. Chúng cũng có thể thao túng cài đặt của thiết bị, bao gồm cả cấu hình Wi-Fi, để khiến thiết bị kết nối với các điểm truy cập giả mạo.

Để giảm nguy cơ tấn công này, người dùng cần triển khai các biện pháp bảo mật tổng thể, chẳng hạn như sử dụng phần mềm diệt vi-rút và tường lửa, giữ an toàn về mặt vật lý cho thiết bị, kích hoạt các tính năng chống trộm và giáo dục người dùng về các cuộc tấn công phi kỹ thuật.

4. Tấn công bằng cách tạo ra các điểm truy cập Wi-Fi giả mạo

Đây là một cách tấn công mạng Wi-Fi, trong đó kẻ tấn công tạo ra một mạng Wi-Fi giả mạo có tên giống với một mạng Wi-Fi hợp pháp. Khi người dùng cố gắng kết nối với mạng hợp pháp, thiết bị của họ có thể tự động kết nối với mạng giả mạo mà không nhận ra sự khác biệt. Kẻ tấn công sau đó có thể đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của người dùng, chẳng hạn như mật khẩu, thông tin tài chính và dữ liệu cá nhân, khi họ truyền thông tin qua mạng giả mạo.

Điểm truy cập giả mạo (Rogue Access Point - AP) là một điểm truy cập Wi-Fi hoặc bộ định tuyến không dây trái phép hoặc không hợp pháp được cài đặt trên mạng mà không có sự đồng ý của quản trị viên mạng. Điều này có thể bao gồm việc các nhân viên/khách truy cập vô tình cắm vào bộ định tuyến gia đình với hy vọng tăng phạm vi phủ sóng Wi-Fi hoặc có thể là các tác nhân độc hại cố tình tìm cách khai thác lỗ hổng để thực hiện các hành vi trái phép. Nó cũng có thể là các điểm truy cập được cấu hình sai, chẳng hạn như một điểm truy cập hợp pháp nhưng thiếu bảo mật do trục trặc hoặc sơ suất của nhân viên quản lý mạng.

Bất kể điều đó xảy ra như thế nào, một điểm truy cập giả mạo có thể gây ra các lỗ hổng bảo mật, cho phép truy cập trái phép vào mạng. Những kẻ tấn công có thể khai thác quyền truy cập này để khởi động các cuộc tấn công như chặn dữ liệu, tiêm nội dung độc hại hoặc truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm.

Để phát hiện các điểm truy cập giả mạo, cần phải thực hiện khảo sát chuyên nghiệp trước và sau khi triển khai mạng để xác định các thiết bị không được ủy quyền, quét mạng thường xuyên để tìm kiếm các điểm truy cập giả mạo và sử dụng hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) để phát hiện các hoạt động đáng ngờ và có thể liên quan đến điểm truy cập giả mạo.

Ngoài ra, việc triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ như mã hóa WPA3, xác thực dựa trên chứng chỉ và triển khai các biện pháp kiểm soát truy cập thích hợp cũng có thể giảm thiểu rủi ro về các điểm truy cập giả mạo.

5. Nhiễu sóng vô tuyến điện

Nhiễu sóng vô tuyến điện có thể gây gián đoạn mạng Wi-Fi. Không giống như các tác nhân xấu, nhiễu sóng vô tuyến điện có thể do thiết kế mạng kém, thay đổi cấu trúc tòa nhà hoặc các thiết bị điện tử khác phát ra hoặc rò rỉ vào không gian. Nguồn nhiễu này có thể dẫn đến hiệu suất giảm, lưu lượng giảm và độ trễ tăng lên.

Thiết kế Wi-Fi kém và thay đổi cấu trúc trong tòa nhà cũng có thể gây ra nhiễu sóng, đặc biệt là do trùng lặp kênh từ các điểm truy cập lân cận và mạng Wi-Fi khác. Các thiết bị không dây khác sử dụng cùng băng tần Wi-Fi, chẳng hạn như thiết bị Bluetooth, điện thoại không dây, camera không dây và máy theo dõi trẻ em, cũng có thể gây ra nhiễu sóng. Ngay cả các thiết bị điện tử như lò vi sóng, đèn huỳnh quang,…cũng có thể gây ra nhiễu sóng cho các mạng Wi-Fi.

Nguồn nhiễu trong các băng tần Wi-Fi có thể ảnh hưởng đến mạng, nhưng có những cách để giảm thiểu nguồn nhiễu cho mạng Wi-Fi như khảo sát địa điểm phù hợp để đặt điểm truy cập Wi-Fi giúp giảm thiểu nguồn nhiễu và tối đa hóa vùng phủ sóng, đồng thời giám sát các thông số của mạng như cường độ tín hiệu, cũng có thể giúp xác định các vấn đề về nhiễu sóng và thực hiện các biện pháp khắc phục.

Tóm lại, bằng cách nâng cao nhận thức về các lỗ hổng bảo mật Wi-Fi và thực hiện các biện pháp phòng ngừa thích hợp, người dùng có thể bảo vệ mạng Wi-Fi và dữ liệu của mình một cách an toàn trước các nguy cơ tấn công mạng.

Tin mới